Giới thiệu về nhân sâm

Nhân sâm là gì?

 

Nhân sâm là một loại rễ cây sống lâu năm thuộc họ Araliaceae, có rễ thịt giống như cơ thể người, chủ yếu được dùng cho mục đích y học. Hoa và lá chủ yếu được dùng làm thành phần chăm sóc da, và khoa học đã chứng minh rằng hoa và lá cũng có thành phần hiệu quả tương tự như rễ cây.

Người ta nói rằng, nhân sâm núi lần đầu tiên được phát hiện ở “Mohusan” thuộc tỉnh Jeollanam-do, và hạt giống được gieo gần nhà và canh tác bằng tay, chính là [nhân sâm (gasam)] ngày nay. Quả chín của loại nhân sâm này (nhân sâm nhà) được các loài chim hoặc động vật ăn, nhưng vỏ của quả không được tiêu hóa và được bài tiết hoặc nhổ ra ngoài, khiến hạt nảy mầm tự nhiên, được gọi là nhân sâm hoang dã.

Đặc biệt, não của nhân sâm tiếp tục nảy mầm ở một vị trí trong một thời gian dài và khi thời gian này kết thúc, mầm sẽ mọc ra từ não tiếp theo. Do đó, hình dạng của đầu não là hình xoắn ốc mềm mại, có chu kỳ đều đặn, đây là đặc điểm của nhân sâm hoang dã.

So với nhân sâm có não dài, đầu não của nhân sâm hoang dã thường ngắn hơn, do đó phần đầu rễ và phần cuối thân gần như nối liền với nhau. Đôi khi, có những cây nhân sâm núi có não và rễ dài, nhưng chúng được trồng ở những vùng có địa hình dốc (nơi phần thân cây bị não hóa do đất chảy tràn để não có thể bám xuống đất).

Nói một cách chính xác, nhân sâm núi có 18 loại, nhưng chúng thường được phân loại thành oài trên trời, loài dưới đất, loài trên người và loài não dài

Độ tuổi của nhân sâm hoang dã tỉ lệ thuận với số lượng lá, kích thước và số nhánh lá, do đó độ tuổi của nhân sâm núi được xác định bằng cách xem xét độ dày của thân, kích thước và tình trạng của rễ, tình trạng của não và kích thước của lá.

Nguồn gốc của nhân sâm

Tên khoa học của nhân sâm là Panax ginseng CA Mayer (1843). Xét về mặt từ nguyên, Pan có nghĩa là “mọi thứ” và Axos có nghĩa là “thuốc”, vì vậy nó có nghĩa là “chữa khỏi mọi bệnh tật”.

Nhân sâm là tên gọi tiếng Trung của nhân sâm, được viết lần đầu tiên là Panax ginseng CA Mayer vào năm 1883 trong cuốn sách ‘Icones Plantarum Medicinalium’ của Ness von Esenbeck người Đức.

Lịch sử của Nhân sâm

Nghiên cứu về đặc tính dược liệu của nhân sâm, vốn đã dần được cải thiện như một phương thuốc dân gian, bắt đầu được hệ thống hóa vào thời nhà Hán ở Trung Quốc khi y học thảo dược phát triển. Tài liệu ghi chép đầu tiên là một văn bản tiếng Trung có tên [Gyeopchujang] do một người đàn ông Trung Quốc tên là Sa You viết cách đây hơn 2.000 năm. Tuy nhiên, gần đây, người ta đã phát hiện ra những ghi chép về đơn thuốc nhân sâm được viết trên gỗ và tre chạm khắc ở vùng Tây Bắc Trung Quốc, có niên đại lâu đời hơn Geopchujang tới 200 năm. Vào thời nhà Hán (năm 48-33 trước Công nguyên), khi [Gyeopchujang] của Thạch Du được viết, nhân sâm bắt đầu được công nhận về giá trị dược liệu của nó.

Sau [Gyeopchuijang], sự ưu việt của nhân sâm bắt đầu được đánh giá và trong văn học, nhân sâm được nhắc đến trong hai cuốn sách là [Chunqiu Hui] và [Yewi], được biên soạn vào cuối thời nhà Hán của Trung Quốc. (48-33 TCN)

Tên gọi ‘nhân sâm’ xuất hiện trong [Sách thuyết văn] do Hạ Thâm viết dưới thời Hoàng đế An của nhà Hậu Hán ở Trung Quốc (107-124 SCN), và trong các tài liệu trước đó, nó được viết là ‘sam’.
Ngoài ra, nó còn được ghi chép trong nhiều tài liệu trong và ngoài nước.

Các loại Sâm

  • Nhân sâm thiên nhiên: Nhân sâm thiên nhiên không được trồng trọt nhân tạo, hoặc nhân sâm thiên nhiên hoặc nhân sâm hoang dã
  • Nhân sâm núi:  Đây là loại nhân sâm chủ yếu được trồng ở vùng núi. Bao gồm nhân sâm được gieo trực tiếp trên núi, nhân sâm được cấy từ nhân sâm non được trồng trên đồng ruộng, nhân sâm được cấy từ đồng ruộng và nhân sâm được trồng bằng cách kéo dài cây sậy.
  • Nhân sâm: Chỉ loại nhân sâm được trồng trên đồng ruộng hoặc ruộng lúa.

Sự khác biệt giữa nhân sâm hoang dã và nhân sâm

Nhân sâm hoang dã là loài nhân sâm đầu tiên được trồng. Nhân sâm là loại cây ưa bóng râm, mọc dưới bóng cây rậm rạp sâu trong núi.

Nhân sâm được trồng bằng cách lấy hạt của cây nhân sâm hoang dã này và tạo ra môi trường nhân tạo giống với nhân sâm hoang dã bằng cách che bóng cho khu vực gần nhà.
Do đó, nhân sâm trồng tự nhiên trên núi và nhân sâm trồng nhân tạo ngoài đồng ruộng chắc chắn sẽ khác nhau về hiệu quả dược lý và thậm chí là về hình thức.
Có hai loại nhân sâm hoang dã: nhân sâm hoang dã nguyên chất và nhân sâm hoang dã, được người dân trồng bằng cách thu thập hạt nhân sâm hoang dã, gieo ở những nơi nhân sâm có thể phát triển và để chúng phát triển tự nhiên, chỉ giám sát và sau đó thu hoạch sau vài thập kỷ. Ngoài ra, mặc dù hạt giống hoặc cây giống nhân sâm được cấy ghép hoặc gieo trên núi và phát triển được gọi là nhân sâm núi, nhưng chúng không thể được gọi là nhân sâm núi theo nghĩa thuần túy.
Lá của cây nhân sâm hoang dã có màu xanh nhạt, trong suốt và mỏng như giấy mỏng.
So với nhân sâm trồng, nhân sâm Ấn Độ có hàm lượng diệp lục thấp hơn, nghĩa là khả năng đồng hóa kém hơn và dễ héo khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mạnh. Có những sợi lông màu trắng dọc theo gân ở mặt sau của lá, tạo cho lá có màu bạc. Hạt của nhân sâm hoang dã rộng hơn, nhỏ hơn và có màu vàng hơn hạt của nhân sâm trồng.

Vậy là chúng ta đã có một cái nhìn tổng quát về nhân sâm rồi nhỉ. Hy vọng bài viết trên đây cũng giúp các bạn có một cái nhìn sơ lược về nhân sâm.

Minh Long kính chúc sức khỏe và niềm vui.

1 những suy nghĩ trên “Giới thiệu về nhân sâm

Trả lời A WordPress Commenter Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *